distrayant
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | distrayant /dis.tʁɛ.jɑ̃/ |
distrayants /dis.tʁɛ.jɑ̃/ |
Giống cái | distrayante /dis.tʁɛ.jɑ̃t/ |
distrayantes /dis.tʁɛ.jɑ̃t/ |
distrayant
- Để giải trí, để tiêu khiển.
- Lecture distrayante — sự đọc sách để giải trí
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "distrayant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)