distressing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈstrɛ.siɳ/

Động từ[sửa]

distressing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "distress" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

distressing ((cũng) distressful) /dɪ.ˈstrɛ.siɳ/

  1. Làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn.
  2. Làm lo âu, làm lo lắng.

Tham khảo[sửa]