distrust
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.ˈtrəst/
Hoa Kỳ | [ˌdɪs.ˈtrəst] |
Danh từ[sửa]
distrust /ˌdɪs.ˈtrəst/
Ngoại động từ[sửa]
distrust ngoại động từ /ˌdɪs.ˈtrəst/
Chia động từ[sửa]
distrust
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "distrust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)