distrust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈtrəst/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

distrust /ˌdɪs.ˈtrəst/

  1. Sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực.

Ngoại động từ[sửa]

distrust ngoại động từ /ˌdɪs.ˈtrəst/

  1. Không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]