distrustful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtrəst.fəl/

Tính từ[sửa]

distrustful /.ˈtrəst.fəl/

  1. Không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực.

Tham khảo[sửa]