divergency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.dʒənt.si/

Danh từ[sửa]

divergency /.dʒənt.si/

  1. Sự phân kỳ, sự rẽ ra.
  2. Sự trệch; sự đi trệch.
  3. Sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến... ).

Tham khảo[sửa]