diversify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.ˈvɜː.sə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

diversify ngoại động từ /də.ˈvɜː.sə.ˌfɑɪ/

  1. Làm cho thành nhiều dạng, làm cho thành nhiều vẻ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]