divinement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.vin.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
divinement /di.vin.mɑ̃/
- Do trời, do Chúa trời; do phép thần thông.
- Tuyệt diệu.
- Morceau exécuté divinement — một bản nhạc chơi tuyệt diệu
Tham khảo[sửa]
- "divinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)