divisible
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /də.ˈvɪ.zə.bəl/
Tính từ[sửa]
divisible /də.ˈvɪ.zə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "divisible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.vi.zibl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | divisible /di.vi.zibl/ |
divisibles /di.vi.zibl/ |
Giống cái | divisible /di.vi.zibl/ |
divisibles /di.vi.zibl/ |
divisible /di.vi.zibl/
Tham khảo[sửa]
- "divisible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)