dizziness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪ.zi.nəs/

Danh từ[sửa]

dizziness /ˈdɪ.zi.nəs/

  1. Sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt.

Tham khảo[sửa]