dobbin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑː.bᵊn/

Danh từ[sửa]

dobbin /ˈdɑː.bᵊn/

  1. Ngựa kéo xe; ngựa cày.

Tham khảo[sửa]