dodecagon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /doʊ.ˈdɛ.kə.ˌɡɑːn/

Danh từ[sửa]

dodecagon /doʊ.ˈdɛ.kə.ˌɡɑːn/

  1. (Toán học) Hình mười hai cạnh.

Tham khảo[sửa]