doer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈduː.ɜː/

Danh từ[sửa]

doer /ˈduː.ɜː/

  1. Người làm, người thực hiện.

Tham khảo[sửa]