dogmatics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

dogmatics số nhiều dùng như số ít /.tɪks/

  1. Hệ giáo lý.
  2. Môn giáo lý.

Tham khảo[sửa]