dole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

dole (thơ ca) /ˈdoʊl/

  1. Nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ.
  2. Lời than van.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Số phận, số mệnh.

Danh từ[sửa]

dole /ˈdoʊl/

  1. Sự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí.
  2. The dole (thông tục) tiền trợ cấp thất nghiệp.
    to be (go) on the dole — lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp

Ngoại động từ[sửa]

dole ngoại động từ, (thường) + out /ˈdoʊl/

  1. Phát nhỏ giọt.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]