domicilier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɔ.mi.si.lje/

Ngoại động từ[sửa]

domicilier ngoại động từ /dɔ.mi.si.lje/

  1. Định chính quán cho (ai).
  2. (Thương nghiệp) Định nơi trả cho (một tấm séc.. ).

Tham khảo[sửa]