dominate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑː.mə.ˌneɪt/

Động từ[sửa]

dominate /ˈdɑː.mə.ˌneɪt/

  1. Át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; ảnh hưởng lớn, chi phối.
  2. Thống trị.
    to dominate [over] a people — thống trị một dân tộc
  3. Kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng... ).
    to dominate one's emotions — nén xúc động
  4. Vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao... ).
    to dominate [over] a place — vượt cao hơn hẳn nơi nào

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]