donate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdoʊ.ˌneɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

donate ngoại động từ /ˈdoʊ.ˌneɪt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tặng, cho, biếu; quyên góp, quyên cúng.
  2. hiến
    to donate bloodhiến máu

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)