donative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdoʊ.nə.tɪv/

Tính từ[sửa]

donative /ˈdoʊ.nə.tɪv/

  1. Để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng.

Danh từ[sửa]

donative /ˈdoʊ.nə.tɪv/

  1. Đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng, tiền khao; của quyên cúng (vào tổ chức từ thiện... ).

Tham khảo[sửa]