donné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực donné
/dɔ.ne/
donnés
/dɔ.ne/
Giống cái donnée
/dɔ.ne/
données
/dɔ.ne/

donné /dɔ.ne/

  1. Nào đó.
    Temps donné — thời gian nào đó
    Un homme donné — một người nào đó
  2. Cho biết.
    Nombres donnés dans l’énoncé d’un problème — số cho biết trong đầu đề bài toán
    étant donné — xét vì, do
    Etant données les circonstances présentes — xét vì hoàn cảnh hiện nay
    étant donné que — vì rằng, do chỗ
    Etant donné qu’il ne vient pas, nous pouvons partir — do chỗ nó không đến, chúng ta có thể ra đi

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
donné
/dɔ.ne/
donnés
/dɔ.ne/

donné /dɔ.ne/

  1. (Triết học) Cái đạt ngay (trái với cái phải suy nghĩ xây dựng nên).

Tham khảo[sửa]