doorway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɔr.ˌweɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

doorway /ˈdɔr.ˌweɪ/

  1. Ô cửa (khoảng trống của khung cửa).
    in the doorway — trong ô cửa, ở cửa
  2. Con đường (dẫn đến).

Tham khảo[sửa]