doper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdoʊ.pɜː/

Danh từ[sửa]

doper /ˈdoʊ.pɜː/

  1. người cho dùng thuốc tê mê, người cho dùng chất ma tuý; người cho uống thuốc kích thích.
  2. Người nghiện (thuốc phiện, cocain... ), người nghiện chất ma tuý.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

doper ngoại động từ /dɔ.pe/

  1. (Thể dục thể thao) Cho uống thuốc kích thích (trước cuộc đua).
  2. (Kỹ thuật) Thêm chất hoạt hóa.

Tham khảo[sửa]