dossard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɔ.saʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dossard
/dɔ.saʁ/
dossards
/dɔ.saʁ/

dossard /dɔ.saʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Số hiệu (trên) lưng (khi dự các cuộc đua).

Tham khảo[sửa]