doughnut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

doughnut

  1. Bánh rán.

Thành ngữ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)