dowel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑʊ.əl/

Danh từ[sửa]

dowel /ˈdɑʊ.əl/

  1. (Kỹ thuật) Chốt.

Ngoại động từ[sửa]

dowel ngoại động từ /ˈdɑʊ.əl/

  1. Đóng chốt.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]