draconic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /drə.ˈkɑː.nɪk/

Tính từ[sửa]

draconic /drə.ˈkɑː.nɪk/

  1. Hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo.
    draconian law — luật hà khắc

Tham khảo[sửa]