drafter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdræf.tɜː/

Danh từ[sửa]

drafter /ˈdræf.tɜː/

  1. Người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật... ).
  2. Ngựa kéo.

Tham khảo[sửa]