drageoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dʁa.ʒwaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
drageoir
/dʁa.ʒwaʁ/
drageoirs
/dʁa.ʒwaʁ/

drageoir /dʁa.ʒwaʁ/

  1. Hộp đựng kẹo trứng chim; đĩa đựng kẹo trứng chim.

Tham khảo[sửa]