Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
draggle ngoại động từ /ˈdræ.ɡəl/
- Kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài... ).
Nội động từ[sửa]
draggle nội động từ /ˈdræ.ɡəl/
- Kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài... ).
- Tụt hậu, tụt lại đằng sau.
Tham khảo[sửa]