drawable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdr.ɔə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

drawable /ˈdr.ɔə.bᵊl/

  1. Có thể lôi, kéo, múc.
  2. Có thể phát thảo (vạch ra) kế hoạch.

Tham khảo[sửa]