dritt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dritt | dritten |
Số nhiều | dritter | drittene |
dritt gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) drittprat gđt: Chuyện nhảm nhí, vô nghĩa. Chuyện tục tĩu.
- (1) drittsekk gđ: Đồ khốn nạn, ma le.
- (1) drittstøvel gđ: Đồ khốn nạn, ma le.
- (1) drittvær gđ: Thời tiết xấu.
Tham khảo[sửa]
- "dritt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)