drover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdroʊ.vɜː/

Danh từ[sửa]

drover /ˈdroʊ.vɜː/

  1. Người dắt đàn vật nuôi ra chợ (để bán).
  2. Lái trâu, lái .

Tham khảo[sửa]