dubitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdjuː.bə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

dubitation /ˌdjuː.bə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự.

Tham khảo[sửa]