duchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə.tʃi/

Danh từ[sửa]

duchy /ˈdə.tʃi/

  1. Đất công tước.
  2. Tước công.

Tham khảo[sửa]