ducker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə.kɜː/

Danh từ[sửa]

ducker /ˈdə.kɜː/

  1. Người nuôi vịt.

Danh từ[sửa]

ducker (động vật học) /ˈdə.kɜː/

  1. Chim lặn.
  2. Chim hét nước, chim xinclut.

Tham khảo[sửa]