ducking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə.kiɳ/

Động từ[sửa]

ducking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "duck" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

ducking /ˈdə.kiɳ/

  1. Sự săn vịt trời.

Danh từ[sửa]

ducking /ˈdə.kiɳ/

  1. Sự ngụp lặn, sự dìm.

Tham khảo[sửa]