duet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /duː.ˈɛt/

Danh từ[sửa]

duet /duː.ˈɛt/

  1. <nhạc> bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn).
  2. Cặp đôi, bộ đôi.
  3. Cuộc đàm thoại.
  4. Cuộc đấu khẩu.

Tham khảo[sửa]