dure
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dyʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dure /dyʁ/ |
dures /dyʁ/ |
Giống cái | dure /dyʁ/ |
dures /dyʁ/ |
dure gc /dyʁ/
- Xem dur
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dure /dyʁ/ |
dures /dyʁ/ |
dure gc /dyʁ/
- Coucher sur la dure — nằm đất.
- en dire de dures — nói nặng lời
- en faire voir de dures à quelqu'un — ngược đãi ai
- à la dure — cứng rắn, nghiệt ngã
- élever un enfant à la dure — nuôi đứa trẻ một cách cứng rắn
Tham khảo[sửa]
- "dure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å dure |
Hiện tại chỉ ngôi | durer |
Quá khứ | dura, duret, durte |
Động tính từ quá khứ | dura, duret, durt |
Động tính từ hiện tại | — |
dure
Tham khảo[sửa]
- "dure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)