durian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʊr.i.ən/

Danh từ[sửa]

durian (thực vật học) /ˈdʊr.i.ən/

  1. Quả sầu riêng.
  2. Cây sầu riêng.

Tham khảo[sửa]