duskiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdəs.ki.nəs/

Danh từ[sửa]

duskiness /ˈdəs.ki.nəs/

  1. Bóng tối, cảnh mờ tối.
  2. Màn tối.

Tham khảo[sửa]