dusty
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdəs.ti/
Hoa Kỳ | [ˈdəs.ti] |
Tính từ[sửa]
dusty /ˈdəs.ti/
- Bụi rậm, đầy bụi.
- Nhỏ tơi như bụi.
- Khô như bụi.
- Khô khan, vô vị, không có gì lý thú.
- Mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt.
- a dusty answer — câu trả lời lờ mờ
Thành ngữ[sửa]
- not so duty:
Tham khảo[sửa]
- "dusty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)