dusty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdəs.ti/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

dusty /ˈdəs.ti/

  1. Bụi rậm, đầy bụi.
  2. Nhỏ tơi như bụi.
  3. Khô như bụi.
  4. Khô khan, vô vị, không có gì lý thú.
  5. Mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt.
    a dusty answer — câu trả lời lờ mờ

Thành ngữ[sửa]

  • not so duty:
    1. (Từ lóng) Kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi.
      her singing is not so dusty — cô ta hát cũng không đến nỗi tồi

Tham khảo[sửa]