e dè

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ˧˧ zɛ̤˨˩ɛ˧˥˧˧ɛ˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛ˧˥ ɟɛ˧˧ɛ˧˥˧ ɟɛ˧˧

Động từ[sửa]

e dè

  1. Ngại ngùng, có ý sợ sệt.
    Có gì cứ nói thẳng không phải e dè.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]