earmuffs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

earmuffs số nhiều

  1. (bằng len, dạ... ) che tai (cho khỏi rét).

Tham khảo[sửa]