earnest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜː.nəst/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

earnest /ˈɜː.nəst/

  1. Đứng đắn, nghiêm chỉnh.
  2. Sốt sắng, tha thiết.

Danh từ[sửa]

earnest /ˈɜː.nəst/

  1. Thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh.
    in earnest — đứng đắn, nghiêm chỉnh
    are you in earnest? — anh không đùa đấy chứ?
    you are not in earnest — anh lại đùa đấy thôi

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

earnest /ˈɜː.nəst/

  1. Tiền đặt cọc.
  2. Sự bảo đảm.
  3. Điềm, điều báo hiệu trước.
    an earnest of future success — điều báo hiệu cho sự thành công sau này

Tham khảo[sửa]