earshot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪr.ˌʃɑːt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

earshot /ˈɪr.ˌʃɑːt/

  1. Tầm nghe.
    within earshot — trong tầm nghe
    out oaf earshot — ngoài tầm nghe

Tham khảo[sửa]