earthshaking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜːθ.ˌʃeɪ.kɪŋ/

Tính từ[sửa]

earthshaking /ˈɜːθ.ˌʃeɪ.kɪŋ/

  1. Động đất.

Tham khảo[sửa]