easement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈiz.mənt/

Danh từ[sửa]

easement /ˈiz.mənt/

  1. (Pháp lý) Quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác).
  2. Nhà phụ, công trình kiến trúc phụ.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự làm dịu (đau... ).

Tham khảo[sửa]