eater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈi.tɜː/

Danh từ[sửa]

eater /ˈi.tɜː/

  1. Người ăn.
    a big eater — người ăn khoẻ
  2. Quả ăn tươi.

Tham khảo[sửa]