echolocation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛ.koʊ.loʊ.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

echolocation /ˌɛ.koʊ.loʊ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự định vị bằng tiếng vang.

Tham khảo[sửa]