edged

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

edged

  1. Sắc.
  2. lưỡi.
  3. viền (áo... ), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề.

Tham khảo[sửa]