edgy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.dʒi/

Tính từ[sửa]

edgy /ˈɛ.dʒi/

  1. Sắc (dao... ).
  2. cạnh (bức tranh... ).
  3. Bực mình, cáu kỉnh.

Tham khảo[sửa]